Điều kiện để hợp đồng dân sự có hiệu lực theo Bộ luật Dân sự 2015

1. Giới thiệu

Trong các giao dịch hàng ngày như mua bán, thuê nhà, vay mượn tiền…, hợp đồng dân sự đóng vai trò vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, không phải hợp đồng nào cũng được coi là có hiệu lực pháp luật. Nếu hợp đồng không đáp ứng đủ điều kiện, nó có thể bị vô hiệu, gây thiệt hại cho các bên tham gia.

hop-dong-dan-su-co-hieu-luc

Vậy điều kiện để hợp đồng dân sự có hiệu lực theo Bộ luật Dân sự 2015 là gì? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết, dễ hiểu, kèm ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng trong đời sống và công việc.

2. Hợp đồng dân sự là gì?

Theo Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015:

“Hợp đồng dân sự là sự thoả thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.”

👉 Nói cách khác, hợp đồng dân sự là sự thống nhất ý chí của ít nhất hai bên nhằm tạo ra các quyền và nghĩa vụ pháp lý. Ví dụ: hợp đồng mua bán xe máy, hợp đồng thuê căn hộ, hợp đồng vay tiền…

3. Các điều kiện để hợp đồng dân sự có hiệu lực

Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rõ ràng 3 nhóm điều kiện cơ bản sau:

  1. Chủ thể tham gia hợp đồng có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự
  • Năng lực pháp luật dân sự: là khả năng có quyền, nghĩa vụ dân sự (mọi cá nhân đều có từ khi sinh ra).
  • Năng lực hành vi dân sự: là khả năng tự mình xác lập, thực hiện quyền và nghĩa vụ.

👉 Như vậy:

  • Người từ đủ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi → được quyền ký hợp đồng.
  • Người từ 6 – 18 tuổi chỉ được xác lập hợp đồng dân sự phù hợp với lứa tuổi, trừ khi có người đại diện đồng ý.
  • Người mất năng lực hành vi, bị hạn chế năng lực hành vi → không tự ký hợp đồng, phải thông qua người đại diện.

📌 Ví dụ thực tế:
Anh A (20 tuổi) ký hợp đồng thuê nhà với chủ nhà → hợp đồng hợp pháp.
Trong khi đó, bé B (15 tuổi) tự ký hợp đồng mua bán xe máy trị giá 40 triệu mà không có cha mẹ đồng ý → hợp đồng có thể vô hiệu.

  1. Mục đích và nội dung của hợp đồng không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội
  • Điều cấm của luật: là những quy định cấm thực hiện hành vi nhất định (ví dụ: cấm mua bán ma túy, cấm kinh doanh pháo nổ).
  • Trái đạo đức xã hội: là những hành vi đi ngược lại chuẩn mực đạo đức, truyền thống tốt đẹp.

👉 Vì vậy, hợp đồng mua bán ma túy, hợp đồng “bán con nuôi” để trục lợi, hợp đồng thuê người làm việc phi pháp… đều bị coi là vô hiệu.

📌 Ví dụ:

  • Hợp đồng thuê nhà để ở → hợp pháp.
  • Hợp đồng thuê nhà để mở sòng bạc → vô hiệu do mục đích trái pháp luật.

4. Hình thức hợp đồng phù hợp với quy định của pháp luật

  • Hình thức hợp đồng có thể là bằng lời nói, bằng văn bản hoặc hành vi cụ thể.
  • Tuy nhiên, một số loại hợp đồng bắt buộc phải lập thành văn bản, công chứng hoặc chứng thực mới có hiệu lực, ví dụ:
    • Hợp đồng mua bán nhà, đất.
    • Hợp đồng tặng cho bất động sản.
    • Hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất.

👉 Nếu không tuân thủ hình thức bắt buộc, hợp đồng có thể bị Tòa án tuyên vô hiệu.

📌 Ví dụ thực tế:
Anh C và chị D mua bán đất bằng giấy viết tay, không công chứng → hợp đồng có nguy cơ vô hiệu nếu xảy ra tranh chấp.

5. Khi nào hợp đồng dân sự vô hiệu?

Ngoài việc thiếu các điều kiện trên, hợp đồng có thể vô hiệu trong các trường hợp sau (Điều 123 – 133 BLDS 2015):

  • Hợp đồng giả tạo (ký để che giấu giao dịch khác).
  • Hợp đồng do một bên bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép.
  • Người ký hợp đồng không nhận thức, làm chủ hành vi tại thời điểm giao kết.
  • Nội dung vi phạm pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội.

6. Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu

  • Hợp đồng vô hiệu không làm phát sinh quyền, nghĩa vụ giữa các bên.
  • Các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận.
  • Nếu không hoàn trả được bằng hiện vật thì trả bằng tiền.
  • Bên có lỗi gây thiệt hại phải bồi thường.

📌 Ví dụ:
Nếu hợp đồng mua bán đất không công chứng bị tuyên vô hiệu:

  • Người bán trả lại tiền, người mua trả lại đất.
  • Nếu người bán đã tiêu hết tiền thì phải hoàn trả bằng cách khác.

7. Một số lưu ý khi giao kết hợp đồng dân sự

  1. Xác minh năng lực hành vi dân sự của đối tác trước khi ký.
  2. Kiểm tra rõ mục đích hợp đồng, tránh trường hợp vô hiệu vì vi phạm pháp luật.
  3. Đối với các hợp đồng có giá trị lớn (đất đai, tài sản), cần lập thành văn bản, công chứng để đảm bảo hiệu lực.
  4. Lưu giữ hồ sơ, giấy tờ, biên lai… làm bằng chứng khi xảy ra tranh chấp.

8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  1. Hợp đồng dân sự bằng lời nói có hiệu lực không?

Có. Hợp đồng bằng lời nói vẫn có hiệu lực nếu đáp ứng đủ điều kiện về chủ thể, mục đích, nội dung. Tuy nhiên, đối với tài sản lớn (nhà đất, ô tô) thì bắt buộc phải bằng văn bản.

  1. Có thể hủy hợp đồng dân sự đã ký không?

Có. Các bên có thể thỏa thuận hủy hợp đồng. Nếu hợp đồng vô hiệu theo luật, Tòa án sẽ tuyên hủy.

  1. Thời hiệu yêu cầu tuyên bố hợp đồng vô hiệu là bao lâu?

Thông thường là 2 năm kể từ ngày giao kết. Riêng một số trường hợp vô hiệu tuyệt đối (vi phạm điều cấm, trái đạo đức xã hội) thì không bị hạn chế thời hiệu.

  1. Người chưa đủ 18 tuổi ký hợp đồng có hợp pháp không?

Người từ 6 – 18 tuổi chỉ được giao kết hợp đồng phù hợp với độ tuổi. Nếu là hợp đồng lớn (mua bán tài sản giá trị cao), phải có sự đồng ý của người đại diện hợp pháp.

9. Kết luận

Như vậy, để hợp đồng dân sự có hiệu lực theo Bộ luật Dân sự 2015, cần đảm bảo:

  • Chủ thể có đầy đủ năng lực pháp luật, năng lực hành vi dân sự.
  • Mục đích, nội dung không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
  • Hình thức hợp đồng phù hợp với quy định pháp luật (đặc biệt với bất động sản).

👉 Khi tham gia giao dịch, bạn nên tìm hiểu kỹ quy định pháp luật, lập hợp đồng rõ ràng, có chứng thực để bảo vệ quyền lợi, tránh rủi ro về sau.