MỤC LỤC
1. Khái niệm tài sản thừa kế trong hôn nhân
Trong quan hệ hôn nhân, tài sản được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, trong đó có tài sản thừa kế. Đây là tài sản mà một hoặc cả hai vợ chồng nhận được từ cha mẹ, ông bà hoặc người khác theo di chúc hoặc theo pháp luật.
Tài sản thừa kế thường liên quan trực tiếp đến quyền lợi của cả vợ lẫn chồng, đặc biệt khi xảy ra ly hôn hoặc tranh chấp tài sản. Vì vậy, việc hiểu rõ quy định pháp luật về thừa kế trong hôn nhân là điều cần thiết.
2. Tài sản thừa kế là tài sản riêng hay tài sản chung?
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và Bộ luật Dân sự 2015, tài sản thừa kế được xác định:
- Tài sản riêng: Nếu một bên vợ hoặc chồng được thừa kế riêng theo di chúc hoặc theo pháp luật.
- Tài sản chung: Nếu tài sản đó được thừa kế chung cho cả hai vợ chồng hoặc người nhận thừa kế tự nguyện nhập vào khối tài sản chung.
Ví dụ:
- Người chồng được bố mẹ để lại một mảnh đất theo di chúc ghi rõ “cho con trai A”, thì đó là tài sản riêng của chồng.
- Nếu di chúc ghi “cho vợ chồng A và B”, thì mảnh đất là tài sản chung của cả hai.
3. Thừa kế trong thời kỳ hôn nhân 2025 – Những điểm đáng chú ý
Bước sang năm 2025, các quy định về thừa kế vẫn tuân thủ theo Bộ luật Dân sự 2015, song thực tiễn áp dụng ngày càng rõ ràng hơn với một số điểm cần lưu ý:
- Người nước ngoài thừa kế tại Việt Nam: Vẫn được hưởng di sản, nhưng việc sở hữu nhà đất có thể bị hạn chế theo Luật Đất đai.
- Xác định tài sản riêng – chung: Tòa án ngày càng yêu cầu chứng cứ rõ ràng hơn để xác định tài sản thừa kế là của riêng hay đã nhập vào tài sản chung.
- Tranh chấp gia đình: Gia tăng các vụ việc tranh chấp liên quan đến đất thừa kế khi một bên vợ/chồng đứng tên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
- Công chứng văn bản thừa kế: Bắt buộc phải lập thành văn bản, công chứng hoặc chứng thực để có hiệu lực pháp lý.
4. Quy định pháp luật về quản lý và sử dụng tài sản thừa kế
Khi nhận tài sản thừa kế trong thời kỳ hôn nhân, việc quản lý và sử dụng phải tuân theo:
- Nếu là tài sản riêng: Người nhận có toàn quyền quyết định. Tuy nhiên, nếu muốn bán, tặng cho hoặc thế chấp mà tài sản đó gắn liền với nhà ở là nơi ở chung của gia đình, thì vẫn cần có sự đồng ý của bên còn lại để bảo đảm quyền lợi gia đình.
- Nếu là tài sản chung: Mọi giao dịch liên quan đến tài sản đều cần có sự thỏa thuận của cả vợ và chồng.
5. Tài sản thừa kế có chia khi ly hôn không?
- Không chia nếu tài sản thừa kế được xác định là tài sản riêng.
- Có thể chia nếu tài sản đó đã nhập vào khối tài sản chung.
Ví dụ: Người vợ được thừa kế riêng 1 tỷ đồng, nhưng đã dùng toàn bộ số tiền này để mua căn nhà chung của hai vợ chồng. Khi ly hôn, căn nhà được coi là tài sản chung và sẽ chia theo nguyên tắc chung.
6. Những rủi ro thường gặp trong tranh chấp tài sản thừa kế
- Không có giấy tờ chứng minh rõ ràng quyền sở hữu thừa kế.
- Di chúc không hợp lệ hoặc bị tuyên vô hiệu.
- Tài sản thừa kế đã hòa nhập vào khối tài sản chung nhưng một bên muốn yêu cầu tách ra.
- Người thừa kế khác (con, cha mẹ, anh chị em) khởi kiện tranh chấp di sản.
Trong thực tế, các vụ tranh chấp tài sản thừa kế thường kéo dài nhiều năm nếu không có tư vấn pháp lý ngay từ đầu.
7. Cách xử lý để hạn chế tranh chấp
- Lập di chúc rõ ràng, có công chứng.
- Khi nhận tài sản thừa kế, nên đứng tên rõ ràng (cá nhân hoặc cả hai vợ chồng).
- Nếu muốn nhập tài sản riêng vào tài sản chung, cần lập văn bản thỏa thuận để tránh tranh cãi sau này.
- Khi phát sinh tranh chấp, nên nhờ luật sư tư vấn và hòa giải trước khi đưa ra Tòa án.
8. Dịch vụ pháp lý từ Văn Phòng Luật Sư Đức Phúc và Cộng Sự
Các vấn đề liên quan đến tài sản thừa kế trong hôn nhân thường phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu cả về Luật Hôn nhân và Gia đình lẫn Bộ luật Dân sự. Với nhiều năm kinh nghiệm, Văn Phòng Luật Sư Đức Phúc và Cộng Sự cung cấp các dịch vụ:
- Tư vấn phân biệt tài sản riêng – tài sản chung khi có di sản thừa kế.
- Soạn thảo, công chứng di chúc hợp pháp.
- Đại diện giải quyết tranh chấp thừa kế tại Tòa án.
- Hỗ trợ thủ tục sang tên, khai nhận, phân chia di sản thừa kế.
Văn Phòng Luật Sư Đức Phúc và Cộng Sự cam kết bảo vệ tối đa quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng, giúp giải quyết tranh chấp nhanh chóng – minh bạch – hiệu quả.
9. Kết luận
Tài sản thừa kế trong hôn nhân có thể là tài sản riêng hoặc tài sản chung, tùy thuộc vào nguồn gốc và cách thức quản lý. Hiểu rõ quy định pháp luật không chỉ giúp vợ chồng bảo vệ quyền lợi hợp pháp mà còn hạn chế rủi ro tranh chấp.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc xác định hoặc phân chia tài sản thừa kế, hãy liên hệ ngay Văn Phòng Luật Sư Đức Phúc và Cộng Sự để được tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ toàn diện.
10. FAQ – Hỏi & Đáp thường gặp
- Tài sản thừa kế trong hôn nhân có phải tài sản chung không?
👉 Không nhất thiết. Nếu được thừa kế riêng thì là tài sản riêng, trừ khi nhập vào tài sản chung. - Khi ly hôn, tài sản thừa kế có chia không?
👉 Không chia nếu là tài sản riêng; có thể chia nếu đã nhập vào tài sản chung. - Có cần sự đồng ý của vợ/chồng khi bán tài sản thừa kế riêng không?
👉 Có, nếu tài sản đó gắn liền với nơi ở chung của gia đình. - Người nước ngoài có được hưởng thừa kế tại Việt Nam không?
👉 Có, nhưng việc sở hữu nhà đất có thể bị hạn chế theo Luật Đất đai. - Làm sao để chứng minh tài sản thừa kế là riêng?
👉 Cần có giấy tờ hợp pháp như di chúc, văn bản khai nhận di sản, quyết định phân chia di sản. - Nếu di chúc không hợp lệ thì tài sản được chia thế nào?
👉 Sẽ được chia theo pháp luật cho những người thuộc hàng thừa kế. - Có nên lập văn bản thỏa thuận nhập tài sản thừa kế vào tài sản chung không?
👉 Có, để tránh tranh chấp sau này khi ly hôn hoặc phân chia tài sản.