Tài sản thừa kế trong hôn nhân: Quy định pháp luật mới nhất năm 2025

1. Giới thiệu

Trong cuộc sống hôn nhân, vấn đề tài sản chung – tài sản riêng luôn là chủ đề nhạy cảm và thường dẫn đến nhiều tranh chấp. Một trong những thắc mắc phổ biến là: “Tài sản thừa kế của vợ hoặc chồng có phải tài sản chung không?”.

tai-san-thua-ke-trong-hon-nhan

Theo Bộ luật Dân sự 2015Luật Hôn nhân & Gia đình 2014, việc phân định tài sản thừa kế trong hôn nhân phụ thuộc vào nhiều yếu tố: di chúc, thỏa thuận, cách quản lý tài sản… Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khi nào tài sản thừa kế là tài sản riêng, khi nào là tài sản chung, cũng như cách xử lý khi xảy ra tranh chấp.

Tài sản thừa kế trong hôn nhân là gì?

  • Tài sản thừa kế: Là phần tài sản mà cá nhân được hưởng do cha mẹ, ông bà hoặc người khác để lại sau khi qua đời, thông qua di chúc hoặc theo pháp luật.
  • Trong hôn nhân, khi một bên vợ/chồng nhận được thừa kế, câu hỏi đặt ra là: tài sản này sẽ thuộc sở hữu riêng hay trở thành tài sản chung vợ chồng?

👉 Câu trả lời phụ thuộc vào căn cứ pháp luậtthực tế sử dụng tài sản.

2. Khi nào tài sản thừa kế là tài sản riêng?

Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng của vợ, chồng bao gồm:

  1. Tài sản được thừa kế riêng
    • Nếu cha mẹ, ông bà hoặc người để lại di sản ghi rõ trong di chúc: “Chỉ để lại cho con gái A” hoặc “Chỉ để lại cho con trai B”.
    • Ví dụ: Mẹ để lại căn nhà cho con gái, dù người con đã kết hôn thì căn nhà đó vẫn là tài sản riêng.
  2. Tài sản hình thành trước hôn nhân
    • Nếu một bên nhận thừa kế trước khi kết hôn thì đó mặc nhiên là tài sản riêng, trừ khi có thỏa thuận nhập vào tài sản chung.
  3. Tài sản không nhập vào tài sản chung
    • Người được thừa kế có quyền giữ riêng, quản lý và không nhập chung vào khối tài sản vợ chồng.

📌 Ví dụ thực tế:
Anh A được thừa kế mảnh đất từ cha mẹ. Trong quá trình hôn nhân, anh A đứng tên riêng và không có thỏa thuận nhập vào tài sản chung → đây là tài sản riêng của anh A.

Khi nào tài sản thừa kế trở thành tài sản chung?

Có 2 trường hợp phổ biến:

  1. Di chúc hoặc pháp luật ghi rõ để lại cho cả hai vợ chồng
    • Nếu di chúc nêu: “Tôi để lại căn nhà cho vợ chồng X” thì đó là tài sản chung.
    • Trong thừa kế theo pháp luật, nếu cả vợ và chồng cùng thuộc hàng thừa kế thì họ cùng được hưởng.
  2. Người được thừa kế tự nguyện nhập tài sản vào khối tài sản chung
    • Trường hợp một bên tuyên bố hoặc lập văn bản đồng ý nhập tài sản riêng vào tài sản chung của vợ chồng.
    • Ví dụ: Vợ được thừa kế một căn hộ nhưng muốn nhập vào tài sản chung để cả hai cùng quản lý.

📌 Lưu ý quan trọng: Nếu trong thời gian chung sống, tài sản riêng đã được dùng để sửa chữa, xây dựng hoặc đầu tư cùng với tài sản chung thì khi ly hôn, Tòa án có thể xem xét phân chia theo công sức đóng góp.

3. Tranh chấp tài sản thừa kế trong ly hôn

Một trong những nguyên nhân phổ biến khi ly hôn chính là tranh chấp tài sản. Khi liên quan đến tài sản thừa kế, các trường hợp thường xảy ra:

  • Tranh chấp xác định tài sản riêng hay chung
    → Vợ/chồng không đồng ý với việc phân định, dẫn đến kiện tụng.
  • Tranh chấp về việc đã nhập tài sản riêng vào chung hay chưa
    → Nếu không có văn bản hoặc chứng cứ, việc chứng minh rất khó.
  • Thời hiệu khởi kiện
    → Theo Điều 623 Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu khởi kiện chia di sản là 30 năm với bất động sản10 năm với động sản.

📌 Cách giải quyết:

  • Ưu tiên thương lượng, hòa giải giữa các bên.
  • Nếu không thành công, nộp đơn khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền.
  • Chuẩn bị chứng cứ: giấy chứng nhận quyền sở hữu, di chúc, giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản.

4. Một số câu hỏi thường gặp (FAQ)

  1. Con riêng có được hưởng thừa kế không?

Có. Con riêng vẫn có quyền hưởng thừa kế từ cha/mẹ ruột của mình theo quy định pháp luật, trừ khi bị truất quyền thừa kế hợp pháp.

  1. Tài sản được tặng cho riêng trong hôn nhân có phải là tài sản chung?

Không. Nếu văn bản tặng cho ghi rõ cho cá nhân thì đó là tài sản riêng. Chỉ khi hai vợ chồng cùng được tặng cho thì mới là tài sản chung.

  1. Có thể từ chối nhận di sản không?

Có. Người thừa kế có quyền lập văn bản từ chối nhận di sản, nhưng phải thực hiện trong thời hạn 6 tháng kể từ ngày mở thừa kế.

  1. Nếu không có di chúc thì tài sản được chia thế nào?

Trong trường hợp không có di chúc, di sản sẽ được chia theo thừa kế pháp luật, theo hàng thừa kế (vợ/chồng, con, cha mẹ… là hàng thừa kế thứ nhất).

5. Kết luận

Việc phân định tài sản thừa kế trong hôn nhân có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của mỗi cá nhân và hạn chế tranh chấp sau này.

  • Nếu thừa kế chỉ dành cho một bên → đó là tài sản riêng.
  • Nếu được thừa kế chung hoặc nhập chung → trở thành tài sản chung.

👉 Lời khuyên: Nên có văn bản thỏa thuận rõ ràng về việc quản lý tài sản thừa kế trong hôn nhân. Khi phát sinh tranh chấp, nên tham khảo ý kiến luật sư hoặc cơ quan có thẩm quyền để được giải quyết đúng pháp luật.