Quyền sở hữu và quyền sử dụng tài sản khác nhau như thế nào? Quy định pháp luật mới nhất 2025

1. Giới thiệu

Trong quan hệ dân sự, đặc biệt là về tài sản, khái niệm quyền sở hữuquyền sử dụng thường bị nhầm lẫn. Nhiều người nghĩ rằng có quyền sử dụng tài sản đồng nghĩa với việc sở hữu tài sản đó. Tuy nhiên, theo Bộ luật Dân sự 2015, đây là hai phạm trù pháp lý hoàn toàn khác nhau, dẫn đến quyền và nghĩa vụ của chủ thể cũng khác biệt rõ rệt.

👉 Vậy quyền sở hữu và quyền sử dụng tài sản khác nhau như thế nào? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết, đưa ví dụ thực tế để bạn đọc dễ hình dung.

2. Khái niệm quyền sở hữu và quyền sử dụng

Quyền sở hữu là gì?

Theo Điều 158 Bộ luật Dân sự 2015:

Quyền sở hữu bao gồm quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt tài sản của chủ sở hữu theo quy định của pháp luật.

➡️ Nói cách khác, chủ sở hữu là người có quyền cao nhất đối với tài sản, bao gồm:

  • Quyền chiếm hữu (nắm giữ, quản lý).
  • Quyền sử dụng (khai thác công dụng, hưởng lợi ích).
  • Quyền định đoạt (bán, tặng, cho thuê, thế chấp…).

📌 Ví dụ: Anh A mua một ngôi nhà, được cấp sổ đỏ → A là chủ sở hữu, có toàn quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt ngôi nhà.

Quyền sử dụng là gì?

Quyền sử dụng là một phần trong quyền sở hữu, cụ thể là quyền khai thác công dụng, hưởng lợi ích từ tài sản theo ý chí của chủ sở hữu hoặc theo pháp luật.

📌 Ví dụ:

  • B thuê nhà của A → B có quyền sử dụng căn nhà để ở, nhưng không có quyền bán.
  • Người dân có quyền sử dụng đất nông nghiệp theo quy hoạch của Nhà nước, nhưng đất thuộc sở hữu toàn dân.

3. Điểm khác nhau giữa quyền sở hữu và quyền sử dụng tài sản

Tiêu chí Quyền sở hữu Quyền sử dụng
Cơ sở pháp lý Điều 158 BLDS 2015 Điều 189 BLDS 2015 (quyền sử dụng đất: Luật Đất đai)
Chủ thể Chủ sở hữu hợp pháp của tài sản Người được chủ sở hữu giao quyền sử dụng hoặc pháp luật cho phép
Nội dung Bao gồm: chiếm hữu – sử dụng – định đoạt Chỉ có quyền khai thác công dụng và hưởng lợi ích
Thời hạn Không giới hạn (trừ khi chuyển giao) Có thể bị giới hạn theo hợp đồng hoặc quy định pháp luật
Phạm vi quyền Toàn diện, rộng nhất Hạn chế, phụ thuộc vào chủ sở hữu
Chuyển nhượng Có thể mua bán, tặng cho, thế chấp, thừa kế Thường chỉ được chuyển nhượng nếu pháp luật cho phép (ví dụ quyền sử dụng đất)

Ví dụ thực tế để phân biệt

  1. Trường hợp thuê nhà
  • Quyền sở hữu: Chủ nhà có quyền bán, cho thuê, thế chấp nhà.
  • Quyền sử dụng: Người thuê chỉ có quyền ở trong nhà theo hợp đồng, không được bán.
  1. Trường hợp quyền sử dụng đất
  • Đất đai ở Việt Nam thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện.
  • Người dân chỉ có quyền sử dụng đất theo giấy chứng nhận (sổ đỏ).
  • Họ có quyền chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, cho thuê theo phạm vi pháp luật cho phép.
  1. Trường hợp mượn xe
  • Chủ sở hữu xe có toàn quyền với chiếc xe.
  • Người mượn chỉ được sử dụng trong phạm vi cho phép (đi lại), không có quyền bán hoặc cho thuê xe.

4. Ý nghĩa của việc phân biệt quyền sở hữu và quyền sử dụng

  1. Bảo đảm quyền lợi của chủ sở hữu: tránh việc người chỉ có quyền sử dụng lạm dụng, chuyển nhượng trái phép.
  2. Giúp giao dịch dân sự minh bạch: xác định rõ ai có quyền định đoạt tài sản.
  3. Ngăn ngừa tranh chấp pháp lý: nhiều vụ kiện phát sinh do nhầm lẫn quyền sở hữu và quyền sử dụng.
  4. Phục vụ quản lý nhà nước: đặc biệt trong lĩnh vực đất đai, nhà ở, tài sản công.

5. Hậu quả pháp lý khi nhầm lẫn quyền sở hữu và quyền sử dụng

  • Ký hợp đồng vô hiệu: Nếu người chỉ có quyền sử dụng nhưng lại bán tài sản như chủ sở hữu.
  • Tranh chấp tài sản: Giữa chủ sở hữu và người sử dụng.
  • Thiệt hại kinh tế: Bên thứ ba mua tài sản từ người không phải chủ sở hữu có thể mất cả tài sản lẫn tiền.

📌 Ví dụ: Ông X cho ông Y thuê nhà. Ông Y lén bán căn nhà cho ông Z. Hợp đồng mua bán này vô hiệu vì ông Y chỉ có quyền sử dụng, không có quyền sở hữu.

6. Lời khuyên khi thực hiện giao dịch tài sản

  1. Kiểm tra pháp lý rõ ràng: xác định đúng chủ sở hữu trong sổ đỏ, giấy tờ tài sản.
  2. Phân biệt hợp đồng thuê/mượn và hợp đồng mua bán.
  3. Tham khảo ý kiến luật sư để hạn chế rủi ro, đặc biệt với giao dịch bất động sản.

7. Giới thiệu Văn Phòng Luật Sư Đức Phúc và Cộng Sự – Điểm tựa pháp lý tin cậy

quyen-so-huu-va-quyen-su-dung

Trong thực tế, nhiều tranh chấp tài sản phát sinh chỉ vì các bên nhầm lẫn quyền sở hữu và quyền sử dụng. Để tránh rủi ro này, bạn nên có sự tư vấn từ các chuyên gia pháp lý.

Văn Phòng Luật Sư Đức Phúc và Cộng Sự (Phuc Duc Law) là đơn vị uy tín trong lĩnh vực dân sự, đất đai, hôn nhân – gia đình, hợp đồng, thừa kế và tranh chấp tài sản. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết:

  • Tư vấn chi tiết, dễ hiểu, đúng quy định pháp luật.
  • Bảo vệ tối đa quyền và lợi ích hợp pháp cho khách hàng.
  • Cung cấp dịch vụ nhanh chóng, hiệu quả, chi phí hợp lý.

👉 Nếu bạn đang vướng mắc liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản hoặc tranh chấp hợp đồng, hãy liên hệ ngay với Văn Phòng Luật Sư Đức Phúc và Cộng Sự để được hỗ trợ kịp thời.
Website: phucduclaw.com

8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  • Quyền sử dụng có được coi là quyền sở hữu không?

Không. Quyền sử dụng chỉ là một phần trong quyền sở hữu, không bao gồm quyền định đoạt.

  • Người có quyền sử dụng đất có được coi là chủ sở hữu đất không?

Không. Ở Việt Nam, đất thuộc sở hữu toàn dân. Người dân chỉ có quyền sử dụng đất do Nhà nước công nhận.

  • Nếu người chỉ có quyền sử dụng bán tài sản, giao dịch có hiệu lực không?

Không. Giao dịch sẽ bị vô hiệu vì người bán không phải chủ sở hữu.

  • Có thể chuyển nhượng quyền sử dụng không?

Có, nhưng phải theo phạm vi pháp luật cho phép. Ví dụ: chuyển nhượng quyền sử dụng đất theo Luật Đất đai.

9. Kết luận

Quyền sở hữu và quyền sử dụng tài sản tuy có mối liên hệ chặt chẽ nhưng lại khác biệt cơ bản:

  • Quyền sở hữu: đầy đủ 3 quyền (chiếm hữu, sử dụng, định đoạt).
  • Quyền sử dụng: chỉ là quyền khai thác lợi ích từ tài sản.

Việc phân biệt rõ hai khái niệm này không chỉ giúp cá nhân, tổ chức thực hiện giao dịch an toàn mà còn hạn chế tranh chấp pháp lý.

👉 Trong trường hợp phát sinh vướng mắc, bạn nên tìm đến sự hỗ trợ của luật sư chuyên nghiệp, như đội ngũ của Văn Phòng Luật Sư Đức Phúc và Cộng Sự, để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.